Tư vấn hỗ trợ: 0908637818
Chi tiết sản phẩm

Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng

27,912,000 Lượt xem :

Mô tả

– 2 kênh đo độc lập: pH/ORP/Nhiệt Độ và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng

– Bàn phím cảm ứng cùng màn hình LCD màu lớn

– Ghi dữ liệu tự động

– Kết nối USB

– CAL Check™ cảnh báo khi điện cực cần vệ sinh hoặc hiệu chuẩn lại

– Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy đo, điện cực và phụ kiện cần thiết mà không cần mua gì thêm.

+ HI5521-01: 115V

+ HI5521-02: 230V

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

pH Thang đo -2.000 đến 20.000 pH
Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH
Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
Hiệu chuẩn – Từ 1 đến 5 điểm

– Nhận chuẩn tự động

– Tại 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 hoặc 5 đệm tùy chỉnh

Bù nhiệt Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C
ORP Thang đo ±2000 mV
Độ phân giải 0.1 mV
Độ chính xác ±0.2 mV ±1 LSD
Relative mV Offset ±2000 mV
EC Thang đo 0.000 đến 9.999 μS/cm

10.00 đến 99.99 μS/cm

100.0 đến 999.9 μS/cm

1.000 đến 9.999 mS/cm

10.00 đến 99.99 mS/cm

100.0 đến 1000.0 mS/cm EC thực tế*

Độ phân giải 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác ±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm)
Hiệu chuẩn – Tại 1 hoặc nhiều điểm.

– Nhận chuẩn tự động.

– Tại 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm hoặc chuẩn người dùng.

TDS Thang đo 0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)

10.00 đến 99.99 ppm (mg/L)

100.0 đến 999.9 ppm (mg/L)

1.000 đến 9.999 ppt (g/L)

10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

100.0 đến 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế* (với hệ số 1.00)

1 ppt = 1000 ppm

Độ phân giải 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
Độ chính xác ±1% giá trị (±0.01 ppm)
Trở kháng Thang đo 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Độ phân giải 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Độ chính xác ±2% giá trị (± 1 Ω•cm)
Độ mặn Thang đo – Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;

– Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;

– Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%

Độ phân giải – 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên

– 0.1% cho tỷ lệ %

Độ chính xác ± 1% giá trị đo được
Hiệu chuẩn Tỷ lệ %: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng)
Nhiệt độ Thang đo -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**
Độ phân giải 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K
Độ chính xác ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)
Bù nhiệt Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)
Hệ số nhiệt độ 0.00 đến 10.00 %/oC
Nhiệt độ tham khảo 5.0 đến 30.0oC
Hằng số cell 0.0500 to 200.00
Loại cell 4 cells
Điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m
Đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m
Đầu dò nhiệt độ HI7662-W thép không gỉ với cáp 1m
USP ⟨645⟩
Cổng kết nối PC USB
Kênh đầu vào – pH/ORP

– EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng

GLP Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
Nguồn điện Adapter 12V (bao gồm)
Môi trường 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ
Kích thước 160 x 231 x 94 mm
Khối lượng 1.2 Kg
Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm – Máy đo HI5521

+ HI5521-01: 115V

+ HI5521-02: 230V

– Điện cực pH HI1131B,

– Đầu dò nhiệt độ HI7662-W

– Đầu dò độ dẫn HI76312

– Giá đỡ điện cực

– Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01

– Gói dung dịch vệ sinh điện cực HI700601

– Dung dịch châm thân điện cực pH HI7082 (30mL)

– Adapter 12V

– Phiếu bảo hành

– Chứng nhận chất lượng cho máy và các điện cực

– Hướng dẫn sử dụng.

– Hộp đựng bằng giấy

Lưu ý * Độ dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá trị độ dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt.

** Giảm đến giới hạn đầu dò thực tế