Hóa chất Teco dùng cho máy sinh hóa tự động TC – Matrix
Hóa chất sinh hóa
Hãng sản xuất : Teco Diagnostics – USA
| Tên Hóa chất | CAT NO | Quy cách |
| Dung dịch rửa Rinse | H1000-B20 | 01 lít x20/ thùng |
| Dung dịch pha loãng Diluent | H1000-A20 | 01 lít x 20/thùng |
| Dung dịch pha loãng EZ Cleanser | H1000-E100 | 50ml x 02/hộp |
| Dung dịch Probe Cleanser | H1000-F204 | 50ml x 02/hộp |
| Giấy in nhiệt cho máy Teco Hexama 1000 50 mm | ||
| Giấy in nhiệt cho máy Teco 84 plus 57 mm | ||
| Thuốc thử GOT | A560-400 | 50 ml x 08/ Hộp |
| Thuốc thử GPT | A525-400 | 50 ml x 08/ Hộp |
| γ -GT, Soluble, Kinetic | G571-400 | 50 ml x 08/ Hộp |
| Thuốc thử Urea BUN | B550-400 | 50 ml x 08/ Hộp |
| Thuốc thử Creatinine | C514-480 | 120ml x 04/hộp |
| CFL Lyse | H1000-C0.5 | 1 x 500ml |
| Albumim 510 test | A502-510 TM | 40ml x 6 |
| Alk. Phosphatase, 780 test | A504-780 TM | 40ml x 4 |
| ALT (SGPT), 780 test | A524-780 TM | 40ml x 4 |
| Amylase, 200 test | A532-200 TM | 20ml x 2 |
| AST (SGOT), 780 test | A559-780 TM | 40mlx 4 |
| Direct Bilirubin, 370 test | B538-370 TM | 30ml x 4 |
| BUN (Ure), 620 test | B549-620 TM | 40ml x 4 |
| Total Bilirubin, 380 test | B576-380 TM | 30ml x 4 |
| Chloride, 580 test | C501-580 TM | 40ml x 6 |
| Calcium, 580 test | C503-580 TM | 40ml x 3 |
| Cholesterol, 940 test | C507-940 TM | 40ml x 6 |
| Creatine, 650 test | C514-650 TM | 40ml x 4 |
| CK (Creatine Kinase), 440 test | C519-440 TM | 40ml x 4 |
| CK-MB (Creatine Kinase MB), 440 test | C614-300 TM | 6ml x 10 |
| CO2, 320 test | C535-320 TM | 20ml x 5 |
| Glucose (Hexokinase), 870 test | G516-870 TM | 40ml x 4 |
| Glucose (Oxidase), 940 test | G520-940 TM | 40ml x 6 |
| HbA1c, 160 test | G560-160 TM | 30ml x 1 |
| HbA1c Calibrator (4 Level) | G560-E | 0,5ml x 4 |
| HbA1c Control (Level I&II) | G560-D | 0,5ml x 2 |
| Gamma GT (γ-GT), 780 test | G572-780 TM | 40ml x 4 |
| HDL, 330 test | H513-330 TM | 26ml x 4 |
| Phosphorous, 780 test | I516-780 TM | 40ml x 6 |
| Iron, 380 test | I592-380 TM | 40ml x 4 |
| LDL, 400 test | L530-400 TM | 30ml x 4 |
| LDh, 780 test | L533-780 TM | 40ml x 4 |
| Magnesium, 430 test | M527-430 TM | 20ml x 4 |
| Potassium, 510 test | P605-510 TM | 40ml x 6 |
| CSF/ Urine, 780 test | P615-780 TM | 40ml x 6 |
| Total Proteine, 1300 test | T528-1300 TM | 40ml x 6 |
| Triglycerides, 1170 test | T532-1170 TM | 40ml x 6 |
| Uric Acid, 1170 test | U582-1170 TM | 40ml x 6 |
| TC Multicalib Level II, 5ml – Randox | 1 | |
| TC Control Level III, 5ml – Randox | 1 | |
| Cuvette for TC – Matrix, 250 cái/ thùng, 2 500 lỗ | ||
| Bóng đèn 12V, 50W dùng cho TC – Matrix | 01 | |
| Bóng đèn 12V, 20W dùng cho TC – Matrix | 01 | |
| Liquid Level Detection Board | 01 |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.