Tư vấn hỗ trợ: 0908637818
Chi tiết sản phẩm

Máy Quang VIS Đa Chỉ Tiêu Iris

76,391,000 Lượt xem :

Mô tả

– Máy quang phổ với bước sóng chính xác từ 340 nm đến 900 nm quang phổ.

– Kiểu dáng đẹp và trực quan cùng với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sản phẩm.

– Độ tin cậy cao.

– Nhiều hình dạng và kích cỡ cuvet, tùy chọn đường cong hiệu chuẩn và các phương pháp.

– Được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, các cơ sở xử lý nước, nhà máy rượu vang và nhiều hơn nữa.

CÁC CHỈ TIÊU MẶC ĐỊNH MÁY ĐO ĐƯỢC

Các chỉ tiêu Nước Thải (màu tím) bắt buộc phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Amoni thang thấp 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93700-01 

(100 lần đo)

Amoni thang thấp

(nước thải)

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764A-25 

(25 lần đo)

Amoni thang trung 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93715-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93733-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(nước thải)

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764B-25 

(25 lần đo)

Chất hoạt động về mặt, anion 0.00 to 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±3% kết quả đo

HI95769-01

(40 lần đo)

Chất hoạt động về mặt, anion (nước thải) 0.00 to 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI96782-25

(25lần đo)

Chất hoạt động về mặt, nonionic(nước thải) 0.00 to 6.00 mg/L TRITON X-100 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI96780-25

(25 lần đo)

Axit cyanuric 0 to 80 mg/L CYA 1 mg/L ±1 mg/L

±15% kết quả đo

HI93722-01 

(100 lần đo)

Bạc 0.000 to 1.000 mg/L Ag 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±5% kết quả đo

HI93737-01 

(50 lần đo)

Brom 0.00 to 8.00 mg/L Br2 0.01 mg/L ±0.08 mg/L

±3% kết quả đo

HI93716-01 

(100 lần đo)

Canxi (nước ngọt) 0 to 400 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±10 mg/L

±5% kết quả đo

HI937521-01 

(50 lần đo)

Canxi (nước biển) 200 to 600 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±6% kết quả đo HI758-26 

(25 lần đo)

Cloride 0.0 to 20.0 mg/L Cl 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±6% kết quả đo

HI93753-01 

(100 lần đo)

Chlorine dioxide 0.00 to 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93738-01 

(100 lần đo)

Chlorine dioxide

(phương pháp nhanh)

0.00 to 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI96779-01

(100 lần đo)

Clo dư 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93701-01 

(100 lần đo)

Clo dư thang siêu thấp 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

HI95762-01 

(100 lần đo)

Clo tổng 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93711-01 

(100 lần đo)

Clo tổng thang siêu thấp 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

HI95761-01

(100 lần đo)

Clo tổng thang cao 0 to 500 mg/L Cl2 1 mg/L ±3 mg/L

±3% kết quả đo

HI95771-01

(100 lần đo)

Crom VI thang cao 0 to 1000 μg/L Cr6+ 1  μg/L ±5  μg/L

±4% kết quả đo

HI93723-01 

(100 lần đo)

Crom VI thang thấp 0 to 300 μg/L Cr6+ 1 μg/L ±1 μg/L

±4% kết quả đo

HI93749-01

(100 lần đo)

Crom tổng và VI

(nước thải)

0 to 1000 μg/L Cr 1 μg/L ±10 μg/L

±3% kết quả đo

HI96781-25
(25 lần đo)
COD thang thấp

(nước thải)

0 to 150 mg/L 1 mg/L ±5 mg/L

±4% kết quả đo

HI93754A-25 

(24 lần đo)

COD thang trung

(nước thải)

0 to 1500 mg/L 1 mg/L ±15 mg/L

±4% kết quả đo

HI93754B-25 

(24 lần đo)

COD thang cao

(nước thải)

0 to 15000 mg/L O2 1 mg/L ±150 mg/L

±2% kết quả đo

HI93754C-25 

(24 lần đo)

Chất khử oxy

(deha)

0 to 1000 μg/L DEHA O2 1 μg/L ±5 μg/L

±5% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(carbohydrazide)

0.00 to 1.50 mg/L O(Carbohydrazide) 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(hydroquinone)

0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50  lần đo)

Chất khử oxy

(iso-axit ascorbic)

0.00 to 4.50 mg/L O(ISO-ascorbic acid) 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Cyanide 0.000–0.200 mg/L CN¯ 0.0001 mg/L ±0.005 mg/L

±3% kết quả đo

HI93714-01

(100 lần đo)

Màu của nước 0 to 500 PCU 1 PCU ±10 PCU

±5% kết quả đo

Không cần thuốc thử
Đồng thang cao 0.00 to 5.00 mg/L Cu 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±4% kết quả đo

HI93702-01 

(100 lần đo)

Đồng thang thấp 0.000 to 1.500 mg/L Cu 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±5% kết quả đo

HI95747-01

(100 lần đo)

Flo thang thấp 0.00 to 2.00 mg/L F 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93729-01 

(100 lần đo)

Flo thang cao 0.0 to 20.0 mg/L F 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±3% kết quả đo

HI93739-01 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng thang thấp 0 to 250 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±4% kết quả đo

HI93735-00 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng thang trung 200 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±7 mg/L

±3% kết quả đo

HI93735-01 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng thang cao 400 to 750 mg/L CaCO3 1 mg/L ±10 mg/L

±2% kết quả đo

HI93735-02 

(100 lần đo)

Độ cứng canxi 0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L

±5% kết quả đo

HI93720-01 

(100 lần đo)

Độ cứng magie 0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 0`01 mg/L ±0.11 mg/L

±5% kết quả đo

HI93719-01 

(100 lần đo)

Hydrazine 0 to 400 μg/L N2H4 1 μg/L ±4% F.S HI93704-01 

(100 lần đo)

Kali 0.0 to 20.0 mg/L K 0.1 mg/L ±3.0 mg/L

±7% kết quả đo

HI93750-01 

(100 lần đo)

Kẽm 0.00 to 3.00 mg/L Zn 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93731-01 

(100 lần đo)

Kiềm (nước biển) 0 to 300 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±5% kết quả đo

HI755-26 

(25 lần đo)

Kiềm (nước ngọt) 0 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±5% kết quả đo

HI775-26 

(25 lần đo)

Iot 0.0 to 12.5 mg/L I2 0.1 mg/L ±0.1 mg/L

±5% kết quả đo

HI93718-01 

(100 lần đo)

Magie 0 to 150 mg/L Mg2+ 1 mg/L ±5 mg/L

±3% kết quả đo

HI937520-01 

(50 lần đo)

Mangan thang cao 0.0 to 20.0 mg/L Mn 0.1 mg/L ±0.2 mg/L

±3% kết quả đo

HI93709-01 

(100 lần đo)

Mangan thang thấp 0 to 300 μg/L Mn 1 μg/L ±10 μg/L

±3% kết quả đo

HI93748-01 

(50 lần đo)

Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ 0.1 mg/L ±0.3 mg/L

±5% kết quả đo

HI93730-01

(100 lần đo)

Niken thang cao 0.00 to 7.00 g/L Ni 0.01 g/L ±0.07 g/L

±4% kết quả đo

HI93726-01

(50 lần đo)

Niken thang thấp 0.000 to 1.000 mg/L Ni 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±7% kết quả đo

HI93740-01 

(50 lần đo)

Nitrat 0.0 to 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±10% kết quả đo

HI93728-01 

(100 lần đo)

Nitrat

(nước thải)

0.0 to 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±3% kết quả đo

HI93766-50 

(50 lần đo)

Nitrit nước ngọt thang cao 0 to 150 mg/L NO2 1 mg/L ±4 mg/L

±4% kết quả đo

HI93708-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước ngọt thang thấp 0 to 600 μg/L NO2-N 1 μg/L ±20 μg/L

±4% kết quả đo

HI93707-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước biển thang siêu thấp 0 to 200 μg/L NO2-N 1 μg/L ±10 μg/L

±4% kết quả đo

HI764-25 

(25 lần đo)

Nitơ tổng thang thấp

(nước thải)

0.0 to 25.0 mg/L N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93767A-50 

(49 lần đo)

Nitơ tổng thang cao

(nước thải)

0 đến 150 mg/L N 1 mg/L ±1.0 mg/L

±4% kết quả đo

HI93767B-50 

(49 lần đo)

Nhôm 0.00 to 1.00 mg/L Al3+ 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93712-01 

(100 lần đo)

pH 6.5 to 8.5 pH 0.1 pH ±0.1 pH HI93710-01 

(100 lần đo)

Photphat thang cao

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43- 0.1 mg/L ±1 mg/L

±4% kết quả đo

HI93717-01 

(100 lần đo)

Photphat thang thấp

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43- 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93713-01 

(100 lần đo)

Photphat thang siêu thấp

(nước biển)

0 to 200 μg/L P 1 μg/L ±5 μg/L

±5% kết quả đo

HI736-25

(25 lần đo)

Photpho tổng thang thấp

(nước thải)

0.00 to 1.15 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±6% kết quả đo

HI93758C-50 

(50 lần đo)

Photpho tổng thang cao

(nước thải)

0.0 to 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93763B-50 

(49 lần đo)

Oxy hòa tan (DO) 0.0 to 10.0 mg/L O2 0.1 mg/L ±0.4 mg/L

±3% kết quả đo

HI93732-01 

(100 lần đo)

Ozone 0.00 to 2.00 mg/L O3 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±3% kết quả đo

HI93757-01 

(100 lần đo)

Sắt thang cao

(sắt tổng)

0.00 to 5.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±2% kết quả đo

HI93721-01 

(100 lần đo)

Sắt thang thấp

(sắt tổng)

0.000 to 1.600 mg/L Fe 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±8% kết quả đo

HI93746-01 

(50 lần đo)

Sắt II 0.00 to 6.00 mg/L Fe2+ 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±2% kết quả đo

HI96776-01

(100 lần đo)

Sắt II/III 0.00 to 6.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±2% kết quả đo

HI96777-01

(100 lần đo)

Sắt tổng

(nước thải)

0.00 to 7.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.20 mg/L

±3% kết quả đo

HI96778-25

(25 lần đo)

Silica thang thấp 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93705-01 

(100 lần đo)

Silica thang cao 0 to 200 mg/L SiO2 1 mg/L ±1 mg/L

±5% kết quả đo

HI96770-01 

(100 lần đo)

Sunfat 0 to 150 mg/L SO42- 1 mg/L ±5 mg/L

±3% kết quả đo

HI93751-01 

(100 lần đo)

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Amoni thang thấp 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93700-01 

(100 lần đo)

Amoni thang thấp

(nước thải)

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764A-25 

(25 lần đo)

Amoni thang trung 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93715-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93733-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(nước thải)

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764B-25 

(25 lần đo)

Chất hoạt động về mặt, anion 0.00 to 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±3% kết quả đo

HI95769-01

(40 lần đo)

Chất hoạt động về mặt, anion (nước thải) 0.00 to 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI96782-25

(25lần đo)

Chất hoạt động về mặt, nonionic(nước thải) 0.00 to 6.00 mg/L TRITON X-100 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI96780-25

(25 lần đo)

Axit cyanuric 0 to 80 mg/L CYA 1 mg/L ±1 mg/L

±15% kết quả đo

HI93722-01 

(100 lần đo)

Bạc 0.000 to 1.000 mg/L Ag 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±5% kết quả đo

HI93737-01 

(50 lần đo)

Brom 0.00 to 8.00 mg/L Br2 0.01 mg/L ±0.08 mg/L

±3% kết quả đo

HI93716-01 

(100 lần đo)

Canxi (nước ngọt) 0 to 400 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±10 mg/L

±5% kết quả đo

HI937521-01 

(50 lần đo)

Canxi (nước biển) 200 to 600 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±6% kết quả đo HI758-26 

(25 lần đo)

Cloride 0.0 to 20.0 mg/L Cl 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±6% kết quả đo

HI93753-01 

(100 lần đo)

Chlorine dioxide 0.00 to 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93738-01 

(100 lần đo)

Chlorine dioxide

(phương pháp nhanh)

0.00 to 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI96779-01

(100 lần đo)

Clo dư 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93701-01 

(100 lần đo)

Clo dư thang siêu thấp 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

HI95762-01 

(100 lần đo)

Clo tổng 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93711-01 

(100 lần đo)

Clo tổng thang siêu thấp 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

HI95761-01

(100 lần đo)

Clo tổng thang cao 0 to 500 mg/L Cl2 1 mg/L ±3 mg/L

±3% kết quả đo

HI95771-01

(100 lần đo)

Crom VI thang cao 0 to 1000 μg/L Cr6+ 1  μg/L ±5  μg/L

±4% kết quả đo

HI93723-01 

(100 lần đo)

Crom VI thang thấp 0 to 300 μg/L Cr6+ 1 μg/L ±1 μg/L

±4% kết quả đo

HI93749-01

(100 lần đo)

Crom tổng và VI

(nước thải)

0 to 1000 μg/L Cr 1 μg/L ±10 μg/L

±3% kết quả đo

HI96781-25
(25 lần đo)
COD thang thấp

(nước thải)

0 to 150 mg/L 1 mg/L ±5 mg/L

±4% kết quả đo

HI93754A-25 

(24 lần đo)

COD thang trung

(nước thải)

0 to 1500 mg/L 1 mg/L ±15 mg/L

±4% kết quả đo

HI93754B-25 

(24 lần đo)

COD thang cao

(nước thải)

0 to 15000 mg/L O2 1 mg/L ±150 mg/L

±2% kết quả đo

HI93754C-25 

(24 lần đo)

Chất khử oxy

(deha)

0 to 1000 μg/L DEHA O2 1 μg/L ±5 μg/L

±5% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(carbohydrazide)

0.00 to 1.50 mg/L O(Carbohydrazide) 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(hydroquinone)

0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50  lần đo)

Chất khử oxy

(iso-axit ascorbic)

0.00 to 4.50 mg/L O(ISO-ascorbic acid) 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Cyanide 0.000–0.200 mg/L CN¯ 0.0001 mg/L ±0.005 mg/L

±3% kết quả đo

HI93714-01

(100 lần đo)

Màu của nước 0 to 500 PCU 1 PCU ±10 PCU

±5% kết quả đo

Không cần thuốc thử
Đồng thang cao 0.00 to 5.00 mg/L Cu 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±4% kết quả đo

HI93702-01 

(100 lần đo)

Đồng thang thấp 0.000 to 1.500 mg/L Cu 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±5% kết quả đo

HI95747-01

(100 lần đo)

Flo thang thấp 0.00 to 2.00 mg/L F 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93729-01 

(100 lần đo)

Flo thang cao 0.0 to 20.0 mg/L F 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±3% kết quả đo

HI93739-01 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng thang thấp 0 to 250 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±4% kết quả đo

HI93735-00 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng thang trung 200 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±7 mg/L

±3% kết quả đo

HI93735-01 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng thang cao 400 to 750 mg/L CaCO3 1 mg/L ±10 mg/L

±2% kết quả đo

HI93735-02 

(100 lần đo)

Độ cứng canxi 0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L

±5% kết quả đo

HI93720-01 

(100 lần đo)

Độ cứng magie 0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 0`01 mg/L ±0.11 mg/L

±5% kết quả đo

HI93719-01 

(100 lần đo)

Hydrazine 0 to 400 μg/L N2H4 1 μg/L ±4% F.S HI93704-01 

(100 lần đo)

Kali 0.0 to 20.0 mg/L K 0.1 mg/L ±3.0 mg/L

±7% kết quả đo

HI93750-01 

(100 lần đo)

Kẽm 0.00 to 3.00 mg/L Zn 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93731-01 

(100 lần đo)

Kiềm (nước biển) 0 to 300 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±5% kết quả đo

HI755-26 

(25 lần đo)

Kiềm (nước ngọt) 0 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±5% kết quả đo

HI775-26 

(25 lần đo)

Iot 0.0 to 12.5 mg/L I2 0.1 mg/L ±0.1 mg/L

±5% kết quả đo

HI93718-01 

(100 lần đo)

Magie 0 to 150 mg/L Mg2+ 1 mg/L ±5 mg/L

±3% kết quả đo

HI937520-01 

(50 lần đo)

Mangan thang cao 0.0 to 20.0 mg/L Mn 0.1 mg/L ±0.2 mg/L

±3% kết quả đo

HI93709-01 

(100 lần đo)

Mangan thang thấp 0 to 300 μg/L Mn 1 μg/L ±10 μg/L

±3% kết quả đo

HI93748-01 

(50 lần đo)

Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ 0.1 mg/L ±0.3 mg/L

±5% kết quả đo

HI93730-01

(100 lần đo)

Niken thang cao 0.00 to 7.00 g/L Ni 0.01 g/L ±0.07 g/L

±4% kết quả đo

HI93726-01

(50 lần đo)

Niken thang thấp 0.000 to 1.000 mg/L Ni 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±7% kết quả đo

HI93740-01 

(50 lần đo)

Nitrat 0.0 to 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±10% kết quả đo

HI93728-01 

(100 lần đo)

Nitrat

(nước thải)

0.0 to 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±3% kết quả đo

HI93766-50 

(50 lần đo)

Nitrit nước ngọt thang cao 0 to 150 mg/L NO2 1 mg/L ±4 mg/L

±4% kết quả đo

HI93708-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước ngọt thang thấp 0 to 600 μg/L NO2-N 1 μg/L ±20 μg/L

±4% kết quả đo

HI93707-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước biển thang siêu thấp 0 to 200 μg/L NO2-N 1 μg/L ±10 μg/L

±4% kết quả đo

HI764-25 

(25 lần đo)

Nitơ tổng thang thấp

(nước thải)

0.0 to 25.0 mg/L N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93767A-50 

(49 lần đo)

Nitơ tổng thang cao

(nước thải)

0 đến 150 mg/L N 1 mg/L ±1.0 mg/L

±4% kết quả đo

HI93767B-50 

(49 lần đo)

Nhôm 0.00 to 1.00 mg/L Al3+ 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93712-01 

(100 lần đo)

pH 6.5 to 8.5 pH 0.1 pH ±0.1 pH HI93710-01 

(100 lần đo)

Photphat thang cao

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43- 0.1 mg/L ±1 mg/L

±4% kết quả đo

HI93717-01 

(100 lần đo)

Photphat thang thấp

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43- 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93713-01 

(100 lần đo)

Photphat thang siêu thấp

(nước biển)

0 to 200 μg/L P 1 μg/L ±5 μg/L

±5% kết quả đo

HI736-25

(25 lần đo)

Photpho tổng thang thấp

(nước thải)

0.00 to 1.15 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±6% kết quả đo

HI93758C-50 

(50 lần đo)

Photpho tổng thang cao

(nước thải)

0.0 to 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93763B-50 

(49 lần đo)

Oxy hòa tan (DO) 0.0 to 10.0 mg/L O2 0.1 mg/L ±0.4 mg/L

±3% kết quả đo

HI93732-01 

(100 lần đo)

Ozone 0.00 to 2.00 mg/L O3 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±3% kết quả đo

HI93757-01 

(100 lần đo)

Sắt thang cao

(sắt tổng)

0.00 to 5.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±2% kết quả đo

HI93721-01 

(100 lần đo)

Sắt thang thấp

(sắt tổng)

0.000 to 1.600 mg/L Fe 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±8% kết quả đo

HI93746-01 

(50 lần đo)

Sắt II 0.00 to 6.00 mg/L Fe2+ 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±2% kết quả đo

HI96776-01

(100 lần đo)

Sắt II/III 0.00 to 6.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±2% kết quả đo

HI96777-01

(100 lần đo)

Sắt tổng

(nước thải)

0.00 to 7.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.20 mg/L

±3% kết quả đo

HI96778-25

(25 lần đo)

Silica thang thấp 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93705-01 

(100 lần đo)

Silica thang cao 0 to 200 mg/L SiO2 1 mg/L ±1 mg/L

±5% kết quả đo

HI96770-01 

(100 lần đo)

Sunfat 0 to 150 mg/L SO42- 1 mg/L ±5 mg/L

±3% kết quả đo

HI93751-01 

(100 lần đo)

THÔNG SỐ MÁY

Độ dài bước sóng Từ 340 đến 900 nm
Độ phân giải bước sóng 1 nm
Độ chính xác bước sóng ±1.5 nm
Chế độ đo Độ truyền (% T), độ hấp thụ (abs), nồng độ với tùy chọn đơn vị (ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn vị)
Tùy chọn bước sóng tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng)
Nguồn sáng Đèn tungsten halogen
Hệ thống quang học các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu
Hiệu chuẩn bước sóng Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback
Ánh sáng lạc <0.1 % T tại 340 nm với NaNO2
Băng thông quang phổ 5 nm (Toàn bộ chiều rộng ở nửa tối đa)
Hình dáng cuvet Tròn      : 16 mm, tròn 22 mm

Trụ        :  13 mm

Vuông    : 10 mm

Chữ nhật: 50 mm (tự động nhận)

Các phương pháp và chỉ tiêu đo được Mặc định   : 150 (đã cài đặt trước 85)

Người dùng: 100

Lưu dữ liệu lên đến 9999 giá trị đo được
Định dạng file .csv file format, .pdf file format
Kết nối (1) USB – A (mass storage host);

(1) USB – B (mass storage device)

Pin 3000 phép đo hoặc 8 giờ
Nguồn điện adapter 15 VDC; pin sạc Li-Ion 10.8 VDC
Môi trường 0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH
Kích thước 155 x 205 x 322 mm
Khối lượng 3 kg
Cung cấp gồm – Máy đo HI801

– 4 cuvet 22mm và nắp đậy

– Adapter (Khay đựng cuvet) vuông 10mm, tròn 13mm và tròn 16mm

– Khăn lau cuvet

– Kéo

– Cáp USB

– Pin lithium ion

– Adapter 115VAC đến 15VDC

– USB

– Hướng dẫn sử dụng

– Giấy chứng nhận chất lượng

– Phiếu bảo hành

THUỐC THỬ MUA RIÊNG

Bảo hành 12 tháng