QUE THỬ NƯỚC TIỂU 3TS, 10TS, 11TS
| STT | MÃ HÀNG | TÊN MẶT HÀNG | NSX | ĐVT | GHI CHÚ |
| 01 | URIT3 | Que thử nước tiểu 3 TS Uritest |
Mebi – VN | Hộp | Hộp/50 que |
| 02 | QTNTAC3TS | Que thử nước tiểu 3 TS Acon |
Acon – Mỹ | Hộp | Hộp/100 que |
| 03 | QTNTCB3TS | Que thử nước tiểu 3 TS CYBOW |
Hàn Quốc | Hộp | Hộp/100 que |
| 04 | QTNTAC10TS | Que thử nước tiểu 10 TS MISSING |
Acon – Mỹ | Hộp | Hộp/100 que |
| 05 | QTNTTC10TS | Que thử nước tiểu 10 TS TECHCO |
Techo – Mỹ | Hộp | Hộp/100 que |
| 06 | QTNTCB10TS | Que thử nước tiểu 10 TS CYBOW |
Hàn Quốc | Hộp | Hộp/100 que |
| 07 | QTNTSM10TS | Que thử nước tiểu 10 TS SIEMENS MULTISTIX |
Mỹ | Hộp | Hộp/100 que |
| 08 | QTNTCB10TS | Que thử nước tiểu 10 TS COMBUTEST 10 |
Roche – Đức | Hộp | Hộp/100 que |
| 09 | QTNTAC11TS | Que thử nước tiểu 11 TS MISSING |
Acon – Mỹ | Hộp | Hộp/100 que |
| 10 | QTNTUR11TS | Que thử nước tiểu 11 TS URIT 11A |
URIT – Anh | Hộp | Hộp/100 que |
| 11 | QTNTUS11TS | Que thử nước tiểu 11 TS URI SCREEN |
Đức | Hộp | Hộp/100 que |
| 12 | QTNTCB11TS | Que thử nước tiểu 11TS CYBOW |
Hàn Quốc | Hộp | Hộp/100 que |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.